Có 4 kết quả:
仿佛 fǎng fú ㄈㄤˇ ㄈㄨˊ • 仿弗 fǎng fú ㄈㄤˇ ㄈㄨˊ • 彷彿 fǎng fú ㄈㄤˇ ㄈㄨˊ • 髣髴 fǎng fú ㄈㄤˇ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 彷彿|仿佛[fang3 fu2]
Từ điển Trung-Anh
(1) to seem
(2) as if
(3) alike
(4) similar
(2) as if
(3) alike
(4) similar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không thấy rõ ràng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
không thấy rõ ràng
Từ điển Trung-Anh
(1) to seem
(2) as if
(3) alike
(4) similar
(2) as if
(3) alike
(4) similar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
không thấy rõ ràng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0